IDQC
The best for you
Nội dung cần tìm
Sidebar
×
Danh mục
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung về Viện
Chức năng - nhiệm vụ
Cơ sở vật chất - trang thiết bị
Thành tích đạt được
Sơ đồ tổ chức
Các hoạt động
Dịch vụ
Dịch vụ kiểm nghiệm
Dịch vụ đào tạo
Dịch vụ hiệu chuẩn
Các danh mục chất đối chiếu
Chất chuẩn đối chiếu
Danh mục dược liệu đối chiếu
Danh mục các chất cần kiểm soát trong mỹ phẩm
Danh mục chất chuẩn chiết từ dược liệu
Các đơn vị
Các phòng chức năng
Các khoa chuyên môn
Trung tâm đánh giá tương đương sinh học
Khoa thiết lập chất chuẩn và chất đối chiếu
Văn bản
Văn bản quản lý
Các văn bản khác
Tin tức
Thông báo
Tin chuyên ngành
Liên hệ
Đăng nhập
Lưu thông tin
Quên tên đăng nhập
Quên mật khẩu
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung về Viện
Chức năng - nhiệm vụ
Cơ sở vật chất - trang thiết bị
Thành tích đạt được
Sơ đồ tổ chức
Các hoạt động
Dịch vụ
Dịch vụ kiểm nghiệm
Dịch vụ đào tạo
Dịch vụ hiệu chuẩn
Các danh mục chất đối chiếu
Chất chuẩn đối chiếu
Danh mục dược liệu đối chiếu
Danh mục các chất cần kiểm soát trong mỹ phẩm
Danh mục chất chuẩn chiết từ dược liệu
Các đơn vị
Các phòng chức năng
Các khoa chuyên môn
Trung tâm đánh giá tương đương sinh học
Khoa thiết lập chất chuẩn và chất đối chiếu
Văn bản
Văn bản quản lý
Các văn bản khác
Tin tức
Thông báo
Tin chuyên ngành
Liên hệ
Chất chuẩn đối chiếu
Filter
Tìm kiếm
Thiết lập lại
STT
Tên chất chuẩn
Số lô hiện hành
Số lô thay thế
Hàm lượng %
Tình trạng
101
Lamivudin
QT139 070218
QT139 080319
99,9
Còn
102
Lansoprazol
QT161 070216
QT161 080718
98,8 %
Còn
103
L-Cystin (Human amino acid)
QT162 050121
99,0 %
Còn
104
Levetiracetam
QT183 050820
QT183 040219
99,6 %
Còn
105
Levofloxacin
QT165 080417
QT165 090519
96,8 %
Còn
106
Lidocain Hydrochloride
QT124 040320
93,4 %
Còn
107
Lincomycin Hydrochloride
QT092 071217
QT092 080918
851 µg/mg
Còn
108
L-Methionin
Hết
109
Lomefloxacin
Hết
110
Loperamide Hydrochloride
QT037 080416
QT037 090218
99,6 %
Còn
111
Loratadin
QT070 110718
QT070 120420
99,7 %
Còn
112
Losartan kali
QT166 080118
QT166 090520
99,9 %
Còn
113
L-Tyrosin
QT088 100916 (HD: 05/2021)
99,4 %
Còn
114
Mebendazole
QT083 071018
QT083 061217
99,8 %
Còn
115
Mefenamic Acid
QT055 070217
QT055 080918
99,7
Còn
116
Melamin
Hết
117
Meloxicam
QT089 110818
QT089 120620
99,5
Còn
118
Mephenesine
QT057 090420
99,8 %
Còn
119
Meprobamat
Hết
120
Metformin HCl
QT168 080121
QT168 070319
99,9 %
Còn
1
2
3
...
5
6
7
8
9
...
Đăng nhập
Lưu thông tin
Quên tên đăng nhập
Quên mật khẩu
Thống kê truy cập
3
6
6
2
5
1
9
Hôm nay
Hôm qua
Tất cả
904
2380
3662519
Khách trực tuyến
Hiện có 25 khách và 0 thành viên online
.:
Trang chủ
Dịch vụ
Các danh mục chất đối chiếu
Chất chuẩn đối chiếu