IDQC
The best for you
Nội dung cần tìm
Sidebar
×
Danh mục
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung về Viện
Chức năng - nhiệm vụ
Cơ sở vật chất - trang thiết bị
Thành tích đạt được
Sơ đồ tổ chức
Các hoạt động
Dịch vụ
Dịch vụ kiểm nghiệm
Dịch vụ đào tạo
Dịch vụ hiệu chuẩn
Các danh mục chất đối chiếu
Chất chuẩn đối chiếu
Danh mục dược liệu đối chiếu
Danh mục các chất cần kiểm soát trong mỹ phẩm
Danh mục chất chuẩn chiết từ dược liệu
Các đơn vị
Các phòng chức năng
Các khoa chuyên môn
Trung tâm đánh giá tương đương sinh học
Khoa thiết lập chất chuẩn và chất đối chiếu
Văn bản
Văn bản quản lý
Các văn bản khác
Tin tức
Thông báo
Tin chuyên ngành
Liên hệ
Đăng nhập
Lưu thông tin
Quên tên đăng nhập
Quên mật khẩu
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung về Viện
Chức năng - nhiệm vụ
Cơ sở vật chất - trang thiết bị
Thành tích đạt được
Sơ đồ tổ chức
Các hoạt động
Dịch vụ
Dịch vụ kiểm nghiệm
Dịch vụ đào tạo
Dịch vụ hiệu chuẩn
Các danh mục chất đối chiếu
Chất chuẩn đối chiếu
Danh mục dược liệu đối chiếu
Danh mục các chất cần kiểm soát trong mỹ phẩm
Danh mục chất chuẩn chiết từ dược liệu
Các đơn vị
Các phòng chức năng
Các khoa chuyên môn
Trung tâm đánh giá tương đương sinh học
Khoa thiết lập chất chuẩn và chất đối chiếu
Văn bản
Văn bản quản lý
Các văn bản khác
Tin tức
Thông báo
Tin chuyên ngành
Liên hệ
Chất chuẩn đối chiếu
Filter
Tìm kiếm
Thiết lập lại
STT
Tên chất chuẩn
Số lô hiện hành
Số lô thay thế
Hàm lượng %
Tình trạng
81
Fexofenadin HCl
QT170 080818
QT170090920
99,9 %
Còn
82
Flavoxat HCl
QT151 031015
99,36 %
Còn
83
Fluocinolon Acetonid
Hết
84
Folic Acid
QT099 100520
QT099 091017
91,8 %
Còn
85
Formaldehyd
Hết
86
Furosemid
QT129 050520
QT129 060121
99,7
Còn
87
Fursultiamin
QT172 040820
99,5 %
Còn
88
Gatifloxacin
Hết
89
Gentamicin sulfat
QT056 150820
QT056 140519
Xem COA
Còn
90
Gliclazide
QT137 071017
QT137 080818
99,8 %
Còn
91
Glimepiride
QT173 070519
QT173 061017
99,7
Còn
92
Glucosamin HCl
QT167 101116
QT167 110420
99,6 %
Còn
93
Griseofulvin
QT027 040916
953,2 µg/mg
Còn
94
Guaifenesine
QT081 100121
QT081 090617 (HSD: 30/5/2021)
99,7
Còn
95
Heptaminol Hydroclorid
QT121020309
QT121 030313
99,20 %
Còn
96
Hyoscin n-ButylBromide
QT113 030319
97,5
Còn
97
Ibuprofen
QT026 121118
QT026 130520
99,7
Còn
98
Indomethacin
QT077 040414
98,51 %
Còn
99
Ketoconazol
QT050 070317 (HD: 03/2021)
99,7 %
Còn
100
Ketoprofen
QT048 040916
99,5 %
Còn
1
2
3
...
5
6
7
8
9
...
Đăng nhập
Lưu thông tin
Quên tên đăng nhập
Quên mật khẩu
Thống kê truy cập
3
9
2
3
7
6
2
Hôm nay
Hôm qua
Tất cả
3420
3469
3923762
Khách trực tuyến
Hiện có 35 khách và 0 thành viên online
.:
Trang chủ
Dịch vụ
Các danh mục chất đối chiếu
Chất chuẩn đối chiếu